Văn phòng hạng A là gì? Tiêu chí đánh giá văn phòng Hạng A
Trong bối cảnh thị trường văn phòng cho thuê ngày càng phát triển, các phân khúc văn phòng cũng dần có sự phân chia rõ rệt về tiêu chuẩn chất lượng. Trong đó, văn phòng hạng A nổi lên như một lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia. Được phân biệt bởi vị trí đắc địa, thiết kế hiện đại và tiện ích cao cấp, văn phòng hạng A không chỉ mang đến môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp khẳng định giá trị thương hiệu.
➤ Tham khảo giải pháp thiết kế nội thất văn phòng đạt chuẩn hạng A từ Maison Interior.
Nội dung chính
- 1. Văn phòng hạng A là gì?
- 2. Tiêu chí đánh giá văn phòng hạng A
- 3. Lợi ích khi thuê văn phòng hạng A
- 4. Danh sách tòa nhà văn phòng hạng A tiêu biểu
- 5. Phân biệt văn phòng hạng A, B, C
- 6. 20+ Mẫu thiết kế nội thất văn phòng hạng A chuyên nghiệp
- 7. Những lưu ý khi thiết kế nội thất văn phòng hạng A
- 8. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Văn phòng hạng A là gì?
Văn phòng hạng A là phân khúc cao cấp nhất trong hệ thống phân hạng tòa nhà văn phòng (A – B – C), được đánh giá dựa trên các tiêu chí về vị trí, quy mô, thiết kế, hạ tầng kỹ thuật, tiện ích dịch vụ và quản lý vận hành. Đây là lựa chọn hàng đầu của các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp tài chính, công nghệ, và các thương hiệu lớn muốn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, hiện đại và bền vững.

2. Tiêu chí đánh giá văn phòng hạng A
Để xếp một tòa nhà vào nhóm văn phòng hạng A, các đơn vị tư vấn và quản lý bất động sản thương mại sẽ căn cứ vào hệ thống tiêu chuẩn quốc tế kết hợp yếu tố thị trường bản địa.
Tại Việt Nam, chưa có bộ tiêu chuẩn chính thức áp dụng thống nhất, nhưng giới chuyên môn thường dựa vào 6 nhóm yếu tố then chốt: Hệ thống kỹ thuật – Cấu trúc tòa nhà – Vị trí – Chỗ đỗ xe – Sở hữu – Quản lý & Dịch vụ.
Dưới đây là bộ tiêu chí phổ biến để đánh giá:
| STT | Tiêu chí | Hạng A |
| 1 | Hệ thống kỹ thuật | |
| 1.1 | BMS – Hệ thống quản lý tòa nhà | Bắt buộc |
| 1.2 | Điều hòa thông gió 2 chiều, kiểm soát độ ẩm theo khu vực | Bắt buộc |
| 1.3 | Công suất điều hòa: phòng server 24/24; 22-23°C ±1°C; khí tươi ≥ 60 m³/giờ/10 m² | Bắt buộc |
| 1.4 | Phòng cháy chữa cháy hiện đại | Bắt buộc |
| 1.5 | Thang máy tốc độ & chất lượng cao (thương hiệu quốc tế) | Bắt buộc |
| 1.6 | Thời gian chờ thang máy ~30 giây | Tùy chọn |
| 1.7 | Điện 2 nguồn độc lập + máy phát dự phòng ≥ 70 VA/m² | Bắt buộc |
| 1.8 | CCTV, kiểm soát ra vào, an ninh trực 24/24 | Bắt buộc |
| 2 | Cấu trúc tòa nhà | |
| 2.1 | Chiều cao trần thông thủy ≥ 2,7 m | Bắt buộc |
| 2.2 | Mặt bằng mở, lưới cột ≥ 6×6 m | Bắt buộc |
| 2.3 | Chiều sâu sàn: ≤ 18-20 m hoặc ≤ 9-10 m từ lõi tới cửa sổ | Tùy chọn |
| 2.4 | Hệ số diện tích không hữu ích ≤ 12% | Bắt buộc |
| 2.5 | Sàn chịu tải ≥ 400 kg/m² | Bắt buộc |
| 2.6 | Hoàn thiện cao cấp cho khu công cộng & mặt ngoài | Bắt buộc |
| 2.7 | Sàn nâng (raised floor) | Bắt buộc |
| 2.8 | Cửa sổ chất lượng cao, ánh sáng tự nhiên | Tùy chọn |
| 3 | Vị trí | |
| 3.1 | Vị trí trung tâm, hình ảnh tòa nhà không bị ảnh hưởng tiêu cực | Bắt buộc |
| 3.2 | Giao thông thuận tiện cho ô tô & phương tiện công cộng | Bắt buộc |
| 4 | Bãi đỗ xe | |
| 4.1 | Hầm hoặc nhà xe cao tầng, có mái che | Bắt buộc |
| 4.2 | Tỷ lệ chỗ đỗ ô tô ≥ 1/100 m² diện tích thuê | Tùy chọn |
| 5 | Sở hữu | |
| 5.1 | Một chủ sở hữu toàn bộ tòa nhà | Bắt buộc |
| 5.2 | Cấu trúc sở hữu minh bạch | Tùy chọn |
| 6 | Quản lý & dịch vụ tòa nhà | |
| 6.1 | Đơn vị quản lý chuyên nghiệp, ≥ 5 tòa nhà, tiêu chuẩn quốc tế | Bắt buộc |
| 6.2 | Tối thiểu 2 nhà cung cấp dịch vụ viễn thông | Bắt buộc |
| 6.3 | Sảnh đón tiếp rộng rãi, phù hợp quy mô | Tùy chọn |
| 6.4 | Có café, ATM, cửa hàng tiện ích… đáp ứng nhu cầu nhân viên | Bắt buộc |
3. Lợi ích khi thuê văn phòng hạng A
Việc lựa chọn văn phòng làm trụ sở chính là quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh, hoạt động và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Văn phòng hạng A ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của các công ty, tập đoàn lớn nhờ những giá trị nổi bật:
3.1 Nâng tầm hình ảnh và uy tín doanh nghiệp
Nằm tại các vị trí đắc địa trong những tòa cao ốc hiện đại, văn phòng hạng A giúp doanh nghiệp khẳng định thương hiệu, tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng và đối tác. Sự hiện diện tại đây thể hiện quy mô, tính chuyên nghiệp và góp phần củng cố lòng tin, mở ra cơ hội hợp tác mới.

3.2 Không gian làm việc tiện nghi, hiện đại
Các tòa nhà hạng A được trang bị cơ sở hạ tầng và tiện ích cao cấp: nội thất đa năng, hệ thống điều hòa trung tâm, thang máy tốc độ cao, an ninh 24/7… Môi trường này mang lại sự thoải mái, thúc đẩy hiệu suất làm việc của nhân viên.

3.3 Thu hút và giữ chân nhân tài
Môi trường làm việc lý tưởng, chuyên nghiệp, sáng tạo và đẳng cấp giúp doanh nghiệp thu hút đội ngũ nhân sự chất lượng cao. Nhân viên cảm thấy tự hào, gắn bó và có thêm động lực phát triển sự nghiệp khi làm việc tại không gian văn phòng hạng A.

3.4 Cộng đồng doanh nghiệp năng động
Văn phòng hạng A thường tập trung nhiều công ty lớn, tạo ra cộng đồng kinh doanh sôi động và tiềm năng hợp tác cao. Doanh nghiệp có cơ hội kết nối, mở rộng mạng lưới, tham gia các sự kiện, hội thảo và trao đổi kinh nghiệm trong cùng tòa nhà.

3.5 Tối ưu chi phí dài hạn
Dù giá thuê cao hơn so với các hạng khác, văn phòng hạng A vẫn là khoản đầu tư hiệu quả. Hạ tầng chất lượng, vận hành ổn định giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và hạn chế rủi ro hỏng hóc, xuống cấp trong quá trình sử dụng.

4. Danh sách tòa nhà văn phòng hạng A tiêu biểu
4.1 Các tòa văn phòng hạng A tại Hà Nội
| Tên tòa nhà | Địa chỉ | Hạng |
| Capital Place | 29 Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, (Quận Ba Đình) Hà Nội | Hạng A |
| BRG Tower | 198 Trần Quang Khải, Phường Cửa Nam, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| Cornerstone Building | 16 Phan Chu Trinh, Phường Cửa Nam, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| Press Club | 59A Lý Thái Tổ, Phường Hoàn Kiếm, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| HCO Building | 44B Lý Thường Kiệt, Phường Cửa Nam, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| Leadvisors Place | 41A Lý Thái Tổ, Phường Hoàn Kiếm, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| International Centre | 17 Ngô Quyền, Phường Hoàn Kiếm, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| LPB Tower | 17 Tông Đản & 210 Trần Quang Khải, Phường Hoàn Kiếm, (Quận Hoàn Kiếm) Hà Nội | Hạng A |
| Grand Terra | 36 Cát Linh, Phường Ô Chợ Dừa, (Quận Đống Đa) Hà Nội | Hạng A |
4.2 Các tòa văn phòng hạng A tại TP. Hồ Chí Minh
| Tên tòa nhà | Địa chỉ | Hạng |
| Saigon Marina IFC | 02 Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Deutsches Haus | 33 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Saigon Centre Tower 2 | 92 – 94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Saigon Times Square | 22 – 36 Nguyễn Huệ, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Riverfront Financial Centre | 3A – 3B Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Tòa nhà The Nexus | 3B Tôn Đức Thắng, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Vietcombank Tower | 05 Công Trường Mê Linh, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Bitexco Financial Tower | 02 Hải Triều, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
| Friendship Tower | 31 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, (Quận 1) TP.HCM | Hạng A |
5. Phân biệt văn phòng hạng A, B, C
Thị trường văn phòng cho thuê tại Việt Nam được phân thành 3 hạng chính: A – B – C. Mỗi hạng có đặc điểm, lợi thế và mức giá khác nhau, giúp doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với quy mô và ngân sách.
| Tiêu chí | Văn phòng hạng A | Văn phòng hạng B | Văn phòng hạng C |
| Vị trí | Trung tâm tài chính, thương mại lớn (Quận 1 – TP.HCM, Hoàn Kiếm – Hà Nội). | Khu vực cận trung tâm, trục giao thông chính. | Ngoại vi hoặc khu dân cư. |
| Thiết kế & Kiến trúc | Kiến trúc hiện đại, trần cao ≥ 2,7m, sàn nâng, vật liệu hoàn thiện cao cấp. | Thiết kế tiêu chuẩn, trần thấp hơn (2,5-2,6m), vật liệu khá. | Thiết kế đơn giản, hoàn thiện cơ bản. |
| Diện tích sàn | Lớn (≥ 1.000 m²), ít vách ngăn, hiệu suất sử dụng cao. | Vừa (300 – 700 m²), bố trí linh hoạt. | Nhỏ (< 300 m²), phân chia nhiều vách. |
| Tiện ích & Hạ tầng | Hệ thống BMS, điều hòa trung tâm, thang máy tốc độ cao, an ninh 24/7, bãi đỗ xe rộng, chứng nhận LEED. | Điều hòa cục bộ, thang máy tốc độ trung bình, an ninh tiêu chuẩn. | Tiện ích hạn chế, ít bãi đỗ xe, quản lý cơ bản. |
| Quản lý vận hành | Công ty quản lý quốc tế, dịch vụ chuyên nghiệp, chuẩn quốc tế. | Quản lý khá tốt, đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp vừa và nhỏ. | Thường do chủ đầu tư tự quản lý. |
| Khách thuê chính | Tập đoàn đa quốc gia, công ty tài chính, công nghệ, pháp lý. | Doanh nghiệp SME, công ty dịch vụ, logistics. | Start-up, văn phòng đại diện quy mô nhỏ. |
6. 20+ Mẫu thiết kế nội thất văn phòng hạng A chuyên nghiệp
Dưới đây là gợi ý các mẫu thiết kế văn phòng hạng A hiện đại, chuyên nghiệp, tối ưu hóa không gian làm việc:




















7. Những lưu ý khi thiết kế nội thất văn phòng hạng A
Bên cạnh các tiêu chuẩn về vị trí, tiện ích và dịch vụ quản lý, thiết kế nội thất văn phòng là yếu tố then chốt tạo nên đẳng cấp cho văn phòng hạng A. Khi triển khai, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Không gian văn phòng mở tối ưu: Tạo môi trường rộng rãi, khuyến khích sự tương tác, đồng thời bố trí hợp lý để đảm bảo sự riêng tư và tập trung khi làm việc.
- Phong cách sang trọng, tinh tế: Ưu tiên đường nét thiết kế tối giản, màu sắc trung tính kết hợp vật liệu cao cấp nhằm thể hiện tính chuyên nghiệp.
- Tận dụng ánh sáng tự nhiên: Giúp không gian văn phòng luôn sáng sủa, thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
- Bổ sung mảng xanh: Mang lại sự gần gũi thiên nhiên, cải thiện tâm trạng và chất lượng không khí.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Hệ thống điều khiển thông minh, màn hình tương tác và thiết bị hỗ trợ giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
Văn phòng hạng A là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp hướng tới hình ảnh chuyên nghiệp và môi trường làm việc chất lượng cao. Vị trí đắc địa, hạ tầng đồng bộ, dịch vụ quản lý quốc tế và tiêu chuẩn thiết kế hiện đại giúp nâng tầm thương hiệu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để thu hút và giữ chân nhân tài. Việc xác định rõ mục tiêu, ngân sách và chiến lược phát triển sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được văn phòng phù hợp, tối ưu hiệu quả đầu tư và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
8. FAQ – Câu hỏi thường gặp
8.1 Văn phòng hạng A khác gì hạng B?
Nhiều doanh nghiệp băn khoăn không biết nên chọn hạng A hay hạng B vì cả hai đều có ưu điểm riêng.
- Văn phòng hạng A: Nằm ở vị trí trung tâm, thiết kế hiện đại, trần cao ≥ 2,7m, diện tích sàn lớn, hạ tầng đồng bộ (BMS, điều hòa trung tâm, an ninh 24/7), dịch vụ quản lý tiêu chuẩn quốc tế.
- Văn phòng hạng B: Thường ở khu cận trung tâm, thiết kế tiêu chuẩn, diện tích sàn nhỏ hơn, hạ tầng ở mức cơ bản, giá thuê hợp lý.
8.2 Có nên thuê văn phòng hạng A khi là startup?
Đối với startup, việc chọn văn phòng vừa phải đáp ứng nhu cầu làm việc vừa cân đối chi phí là yếu tố then chốt.
- Văn phòng hạng A có chi phí cao (30 – 65 USD/m²/tháng), phù hợp doanh nghiệp đã có nguồn vốn ổn định.
- Startup có thể chọn văn phòng hạng B, hạng C hoặc Coworking Space để tiết kiệm ngân sách nhưng vẫn đảm bảo vị trí thuận tiện.
- Khi doanh nghiệp phát triển, việc chuyển sang hạng A sẽ giúp nâng tầm thương hiệu và thu hút nhân tài.
8.3 Các chứng chỉ xanh nào thường thấy ở tòa nhà hạng A?
Các chứng chỉ xanh giúp tòa nhà đảm bảo tiêu chuẩn môi trường, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.
- LEED – Leadership in Energy and Environmental Design (Hoa Kỳ)
- LOTUS – Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam
- WELL – WELL Building Standard (Hoa Kỳ)
- EDGE – Excellence in Design for Greater Efficiencies (IFC – Ngân hàng Thế giới)
Nhà biên tập và quản lý nội dung tại Maison Interior
Với hơn 06 năm kinh nghiệm tư vấn, biên tập nội dung trong lĩnh vực thiết kế nội thất, mang đến góc nhìn chuyên sâu, cung cấp thông tin giá trị, cập nhật xu hướng và đề xuất giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Mẫu thiết kế theo khu vực trong văn phòng
Khám phá danh sách các mẫu thiết kế đẹp được tổng hợp bởi Maison Interior







