1ha bằng bao nhiêu m2? Công thức quy đổi sang sào, mẫu
Trong các dự án quy hoạch và xây dựng công trình quy mô lớn, việc hiểu rõ 1ha bằng bao nhiêu m2 và quy đổi chính xác giữa các đơn vị đo diện tích như hecta, sào, mẫu là yếu tố quan trọng. Kiến thức này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sử dụng đất hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ chính xác trong thiết kế, thi công và tính toán chi phí đầu tư.
➤ Tham khảo dịch vụ thiết kế nội thất văn phòng của Maison Interior để được tư vấn giải pháp bố trí không gian tối ưu theo diện tích thực tế và nhu cầu vận hành doanh nghiệp.
Nội dung chính
1. Khái niệm về hecta, sào và mẫu
1.1 Hecta là gì?
Hecta (viết tắt là ha) là một đơn vị đo diện tích phổ biến, thường dùng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch đô thị.
Theo quy ước quốc tế: 1 hecta = 10.000 mét vuông.
Điều này có nghĩa là một khu đất có diện tích 1ha tương đương với một hình vuông có cạnh dài 100 mét – cách hình dung giúp bạn dễ nắm bắt hơn về độ lớn của đơn vị này.
Nguồn gốc của hecta xuất phát từ tiếng Pháp là “hectare”, còn được gọi là hectomet vuông (hm²). Vì vậy, có thể hiểu rằng:
1 hecta = 1 hm² = 10.000 m²
Trong thực tế, đơn vị hecta được sử dụng để đo các khu đất lớn như rừng, nông trường, khu công nghiệp, hay các dự án quy hoạch đô thị. Mặc dù hecta không nằm trong hệ đo lường quốc tế SI, nhưng nó vẫn được chấp nhận rộng rãi do có liên hệ chặt chẽ với đơn vị cơ bản là mét (m).

1.2 Sào là gì?
Sào là đơn vị đo diện tích truyền thống của Việt Nam, được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để đo đạc ruộng vườn. Tuy nhiên, giá trị của 1 sào không cố định, mà thay đổi tùy theo từng vùng miền:
- Miền Bắc: 1 sào ≈ 360 m²
- Miền Trung: 1 sào ≈ 500 m²
- Miền Nam: 1 sào ≈ 1.000 m² (dù thực tế miền Nam thường dùng đơn vị công đất hơn là sào)
Sự khác biệt này bắt nguồn từ truyền thống canh tác và phương pháp đo đạc riêng của từng khu vực. Do đó, khi chuyển đổi giữa các vùng hoặc khi tính toán giá trị đất, cần lưu ý đến đặc điểm địa phương để tránh sai sót.
1.3 Mẫu đất là gì?
Mẫu là đơn vị đo diện tích truyền thống khác, có giá trị lớn hơn sào, và cũng thường được sử dụng trong nông nghiệp để đo các khu ruộng, nương hoặc đất trồng trọt. Giống như sào, giá trị của mẫu cũng khác nhau giữa các vùng:
- Miền Bắc: 1 mẫu ≈ 3.600 m²
- Miền Trung: 1 mẫu ≈ 5.000 m²
- Miền Nam: 1 mẫu ≈ 10.000 m² (tương đương 10 công đất, mỗi công khoảng 1.000 m²)
Vì có sự khác biệt vùng miền, khi chuyển đổi giữa hecta, mẫu và sào, người dùng cần xác định khu vực áp dụng để quy đổi chính xác.
2. 1ha bằng bao nhiêu m2?
Khi nói đến diện tích đất nông nghiệp, đất dự án hay khu công nghiệp, câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất là “1ha bằng bao nhiêu m2?”.
Theo quy chuẩn quốc tế,
1 hecta (ha) = 10.000 mét vuông (m²).
Điều này có nghĩa rằng một hecta tương đương với diện tích của một hình vuông có cạnh dài 100 mét. Ví dụ, nếu bạn có một khu đất trồng cây rộng 30.000 m² thì diện tích đó tương đương 3 hecta.
>> Bạn đã biết:
3. Cách quy đổi Hecta sang các đơn vị phổ biến khác
Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa hecta, km², mẫu và sào giúp bạn dễ dàng quy đổi diện tích trong nhiều trường hợp khác nhau – từ đo đất nông nghiệp cho đến tính quy mô dự án đầu tư.

3.1 1 ha bằng bao nhiêu km²?
Để dễ hình dung hơn, có thể hiểu đơn giản rằng:
- 1 km² = 1.000.000 m²
- 1 ha = 10.000 m²
Từ mối quan hệ này, ta có:
→ 1 km² tương đương với 100 ha
→ 1 ha tương đương với 0,01 km²
Như vậy, có thể kết luận rằng 1 ha bằng 0,01 km².
Ví dụ: một khu đất có diện tích 20 ha sẽ tương đương 0,2 km², còn khu công nghiệp rộng 1 km² sẽ tương đương 100 ha.
Cách quy đổi này thường được sử dụng phổ biến trong các dự án quy hoạch đô thị, khu công nghiệp hoặc bất động sản quy mô lớn, giúp việc tính toán diện tích trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
3.2 1 ha bằng bao nhiêu mẫu?
Giá trị quy đổi 1 ha bằng bao nhiêu mẫu không cố định, mà thay đổi theo từng vùng miền do cách đo đạc truyền thống của mỗi khu vực khác nhau.
Cụ thể:
- Miền Bắc:
1 mẫu = 3.600 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương khoảng 2,78 mẫu - Miền Trung:
1 mẫu = 5.000 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương 2 mẫu - Miền Nam:
1 mẫu = 10.000 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương 1 mẫu
Như vậy, để xác định chính xác 1ha bằng bao nhiêu mẫu, cần căn cứ vào đơn vị đo lường được sử dụng tại từng vùng miền.

Ví dụ: một khu đất rộng 5 ha ở miền Bắc sẽ tương đương khoảng 13,9 mẫu, trong khi cũng diện tích đó ở miền Nam lại bằng 5 mẫu.
Việc hiểu rõ cách quy đổi này giúp nhà đầu tư, kỹ sư quy hoạch hay chủ dự án tính toán diện tích, chi phí và quy mô đất đai một cách chính xác hơn, đặc biệt trong các giao dịch hoặc lập hồ sơ quy hoạch.
3.3 1 ha sẽ bằng bao nhiêu sào?
Tương tự như mẫu, đơn vị sào cũng được sử dụng phổ biến trong đo đạc diện tích đất nông nghiệp ở Việt Nam, nhưng giá trị của một sào lại khác nhau tùy theo vùng miền.
Cụ thể:
- Miền Bắc:
1 sào = 360 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương khoảng 27,78 sào - Miền Trung:
1 sào = 500 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương 20 sào - Miền Nam:
1 sào = 1.000 m²
1 ha = 10.000 m²
→ 1 ha tương đương 10 sào
Từ cách quy đổi này, có thể thấy diện tích 1 hecta ở miền Bắc sẽ tương ứng với nhiều sào hơn so với miền Nam do đơn vị đo nhỏ hơn.
Hiểu rõ 1ha bằng bao nhiêu sào theo từng khu vực giúp bạn dễ dàng tính toán diện tích đất thực tế, đặc biệt khi tham gia mua bán, thuê đất nông nghiệp hoặc lập dự án quy hoạch sử dụng đất.
3.4 1000 m² bằng bao nhiêu ha?
Theo công thức quy đổi tiêu chuẩn,
1 hecta (ha) = 10.000 mét vuông (m²).
→ 1.000 m² tương đương với 0,1 ha.
Điều này có nghĩa là diện tích 1.000 mét vuông chỉ bằng một phần mười của một hecta. Ví dụ, nếu một khu đất trồng hoa có diện tích 5.000 m² thì diện tích đó sẽ tương đương 0,5 ha.
4. Ứng dụng Hecta trong đo lường các đơn vị hành chính
Trong thực tế, đơn vị hecta (ha) được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp, lâm nghiệp, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong quy hoạch đất đai và quản lý hành chính.
Cụ thể, trong lĩnh vực nông – lâm nghiệp, hecta giúp người nông dân tính toán năng suất trồng trọt và chăn nuôi. Ví dụ, khi biết được một cánh đồng lúa rộng bao nhiêu hecta, họ có thể dễ dàng ước tính sản lượng, so sánh hiệu quả canh tác hoặc lên kế hoạch cải tạo đất.

Bên cạnh đó, trong quy hoạch đô thị và hành chính, hecta thường được sử dụng để phân chia quỹ đất theo khu vực, như khu dân cư, khu công nghiệp hay khu bảo tồn thiên nhiên. Nhờ đơn vị đo diện tích chuẩn này, các cơ quan quản lý nhà nước có thể lập kế hoạch quy hoạch, cấp phép xây dựng và quản lý đất đai chính xác, thống nhất trên toàn quốc.
Ngoài ra, trong mua bán bất động sản hoặc đầu tư dự án, diện tích đất thường được thể hiện bằng hecta để đảm bảo tính minh bạch và dễ đối chiếu giữa các bên.
5. Mẹo quy đổi số hecta sang các đơn vị đo khác nhanh chóng
Nếu bạn thường xuyên phải quy đổi hecta sang m², km² hay sào, mẫu, thì việc nhớ từng công thức có thể khá rắc rối. Thay vào đó, bạn có thể áp dụng những mẹo chuyển đổi đơn giản và hiệu quả dưới đây:
Cách 1: Dùng Google để quy đổi trực tiếp
Google hiện tích hợp công cụ chuyển đổi đơn vị đo diện tích tự động.
Bạn chỉ cần nhập từ khóa tìm kiếm theo cú pháp:
“1 ha to m²” hoặc “5 ha to km²”
Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức. Ví dụ, khi gõ “1 ha to m²”, Google trả về kết quả 1 ha = 10.000 m². Cách này đặc biệt hữu ích khi bạn cần tra nhanh trong học tập hoặc công việc mà không cần ghi nhớ công thức.
Cách 2: Dùng website và app chuyển đổi diện tích
Ngoài Google, có nhiều trang web và ứng dụng quy đổi đơn vị đo lường miễn phí như ConvertUnits, UnitConverters, Metric-Calculator… Chúng cho phép bạn nhập giá trị hecta và chọn đơn vị muốn chuyển đổi (m², km², sào, mẫu, feet vuông…), chỉ sau một cú nhấp chuột sẽ ra kết quả chính xác.
Cách 3: Ghi nhớ các mối quan hệ cơ bản
Nếu bạn muốn tự tính toán thủ công, hãy nhớ các công thức sau:
- 1 ha = 10.000 m²
- 1 km² = 100 ha
- 1 ha ≈ 2,47 acres (mẫu Anh)
- 1 sào Bắc Bộ = 360 m² ⇒ 1 ha ≈ 27,78 sào
Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị quen thuộc trong đời sống và công việc.

Việc hiểu rõ 1ha bằng bao nhiêu m2 và nắm vững các công thức quy đổi giữa hecta, sào, mẫu, km², m² là nền tảng quan trọng trong quản lý, quy hoạch và giao dịch đất đai. Dù sử dụng trong nông nghiệp, quy hoạch đô thị hay đầu tư bất động sản, đơn vị hecta (ha) luôn đóng vai trò chuẩn mực giúp tính toán diện tích một cách thống nhất và chính xác.
6. FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
6.1 1 ha bằng bao nhiêu mẫu đất Việt Nam?
Tại Việt Nam, quy đổi giữa hecta (ha) và mẫu đất thay đổi theo từng vùng:
| Khu vực | 1 mẫu (m²) | 1 ha tương đương |
| Miền Bắc | 3.600 m² | ≈ 2,78 mẫu |
| Miền Trung | 5.000 m² | = 2 mẫu |
| Miền Nam | 10.000 m² | = 1 mẫu |
→ Như vậy, 1ha = 10.000m², tương ứng 2,78 mẫu Bắc Bộ, 2 mẫu Trung Bộ, hoặc 1 mẫu Nam Bộ.
6.2 1 ha bằng bao nhiêu sào?
Tương tự đơn vị mẫu, sào cũng có sự khác biệt giữa các vùng:
| Khu vực | 1 sào (m²) | 1 ha tương đương |
| Miền Bắc | 360 m² | ≈ 27,78 sào |
| Miền Trung | 500 m² | = 20 sào |
| Miền Nam | 1.000 m² | = 10 sào |
→ 1ha = 27,78 sào Bắc Bộ, 20 sào Trung Bộ hoặc 10 sào Nam Bộ.
6.3 1 ha bằng bao nhiêu km² và hectomet vuông?
Theo Hệ đo lường quốc tế (SI):
- 1 hecta (ha) = 10.000 m²
- 1 km² = 1.000.000 m²
→ Suy ra: 1 ha = 0,01 km²
Ngoài ra, nếu quy đổi sang hectomet vuông (hm²) – đơn vị tương đương diện tích hình vuông có cạnh 100m:
- 1 hm² = 1 ha.
Nói cách khác, 1 hecta = 0,01 km² = 1 hectomet vuông (hm²).
6.4 1 ha bằng bao nhiêu hectomet vuông?
- 1 hecta (ha) = 1 hectomet vuông (hm²).
Cả hai đơn vị đều biểu thị diện tích 10.000m². Tuy nhiên, “hecta” được dùng phổ biến hơn trong đo đất, quy hoạch và báo cáo hành chính, trong khi “hm²” chủ yếu xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, bản vẽ xây dựng hoặc tiêu chuẩn đo lường quốc tế (ISO 80000-3:2019).
6.5 1000 m² bằng bao nhiêu ha?
Công thức quy đổi cơ bản:
Số ha = Số m² / 10.000
→ 1.000m² = 0,1 ha (một phần mười hecta).
Nhà biên tập và quản lý nội dung tại Maison Interior
Với hơn 06 năm kinh nghiệm tư vấn, biên tập nội dung trong lĩnh vực thiết kế nội thất, mang đến góc nhìn chuyên sâu, cung cấp thông tin giá trị, cập nhật xu hướng và đề xuất giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Mẫu thiết kế theo khu vực trong văn phòng
Khám phá danh sách các mẫu thiết kế đẹp được tổng hợp bởi Maison Interior







